Có 2 kết quả:
恐惶 khủng hoảng • 恐慌 khủng hoảng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi lắm, không còn biết xoay trở gì.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoảng sợ, kinh hãi, kinh hoàng, hoảng loạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ tình trạng xáo trộn nguy ngập, khiến mọi người sợ hãi.
Bình luận 0